Bảng xếp hạng BÓNG ĐÁ PHÁP 2022/2023 mới nhất
TT | CLB | ST | T | H | B | Tg | Th | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
1 | 1 | 2 | 1 | +1 | 3 | ||
2 |
![]() |
||||||||
3 |
![]() |
||||||||
4 |
![]() |
||||||||
5 |
![]() |
||||||||
6 |
![]() |
||||||||
7 |
![]() |
||||||||
8 |
![]() |
||||||||
9 |
![]() |
||||||||
10 |
![]() |
||||||||
11 |
![]() |
||||||||
12 |
![]() |
||||||||
13 |
![]() |
||||||||
14 |
![]() |
||||||||
15 |
![]() |
||||||||
16 |
![]() |
||||||||
17 |
![]() |
||||||||
18 |
![]() |
||||||||
19 |
![]() |
||||||||
20 |
![]() |
1 | 1 | 1 | 2 | -1 |
Ghi chú:
Ο Dự vòng bảng Champions League
Ο Vòng loại Champions League
Ο Dự vòng bảng Europa League
Ο Dự vòng loại Europa Conference League
Ο Tranh suất trụ hạng
Ο Xuống hạng Ligue 2
ST: Số trận T: Thắng H: Hòa B: Bại
Tg: Bàn thắng Th: Bàn thua HS: Hiệu số Đ: Điểm